FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sigurd Tafjord

30.1.1997(27) 179cm 74Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
44
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
30
Giữ bóng
31
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
36
Đánh đầu
43
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11