FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albaye Papa Diop

12.12.1984(39) 183cm 75Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM39
CDM49
RM39
RB50
RWB48
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
64
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
40
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
32
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
27
Chuyền dài
31
Lực sút
32
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
29
Phản ứng
48
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11