FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Knut Ahlander

16.9.1998(26) 175cm 70Kg
ST45
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM46
RM48
RB46
RWB47
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14