FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Srdjan Babic

22.4.1996(28) 195cm 85Kg
ST47
RW43
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM58
RM45
RB57
RWB54
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
65
Rê bóng
44
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10