FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keyner Brown

31.12.1991(32) 187cm 78Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM53
RM44
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
38
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
47
Lực sút
34
Đánh đầu
62
Sút xa
39
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10