FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Escalante

29.5.1995(29) 178cm 76Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM41
CDM34
RM47
RB36
RWB37
CB30
SW30
GK13
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
39
Khéo léo
48
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
39
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
31
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13