FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Godinho

28.6.1997(27) 178cm 70Kg
ST38
RW44
CF41
RF41
CAM42
CM43
CDM47
RM45
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
28
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10