FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Webb

9.7.1998(26) 168cm 63Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM39
CDM31
RM44
RB33
RWB34
CB28
SW28
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
14
Rê bóng
47
Giữ bóng
41
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
41
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
41
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13