FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Bronn

19.6.1995(29) 185cm 76Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM55
RM47
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
22
Chuyền dài
52
Lực sút
38
Đánh đầu
57
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12