FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Makris

27.11.1995(28) 171cm 68Kg
ST53
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM34
RM53
RB38
RWB41
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
15
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
36
Lực sút
44
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16