FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nasser Jahfali

9.7.1989(35) 165cm 54Kg
ST40
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM48
RM42
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
25
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
25
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13