FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samir Memišević

13.8.1993(31) 185cm 77Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM56
RM45
RB55
RWB54
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
35
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
37
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
28
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11