FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Rivas

13.2.1991(33) 176cm 74Kg
ST37
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM50
RM39
RB52
RWB50
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
23
Giữ bóng
49
Kèm người
61
Tranh bóng
56
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
35
Đánh đầu
40
Sút xa
18
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16