FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvère Ganvoula

22.6.1996(28) 191cm 81Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM39
RM53
RB39
RWB41
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
24
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13