FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iván Torres

27.2.1991(33) 178cm 76Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM45
RM60
RB46
RWB49
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
66
Vô-lê
39
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
53
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11