FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heberty

29.8.1988(36) 183cm 72Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM44
RM60
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16