FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thierry Graça

27.1.1995(29) 194cm 87Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM23
RM22
RB20
RWB21
CB23
SW23
GK57
Sức mạnh
66
Thể lực
21
Tăng tốc
30
Tốc độ
23
Nhảy
34
Khéo léo
33
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
25
Lực sút
30
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
34
Phản ứng
61
Quyết đoán
25
TM phát bóng
50
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
56