FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Shamrani

24.4.1994(30) 163cm 65Kg
ST42
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM45
RM45
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
46
Rê bóng
44
Giữ bóng
41
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
43
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11