FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Jan

4.2.1998(26) 180cm 75Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM46
RM48
RB45
RWB46
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
37
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15