FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evans Kangwa

9.10.1992(32) 180cm 78Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM61
CM54
CDM45
RM62
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
74
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
39
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
37
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13