FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Abu Shahin

25.2.1994(30) 174cm 68Kg
ST44
RW49
CF48
RF48
CAM52
CM50
CDM43
RM50
RB41
RWB43
CB37
SW36
GK16
Sức mạnh
32
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
48
Khéo léo
70
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
41
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
36
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17