FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Umut Sönmez

20.6.1993(31) 184cm 79Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM56
CDM48
RM60
RB47
RWB50
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13