FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kubilay Sönmez

17.6.1994(29) 183cm 74Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM59
RM54
RB57
RWB57
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15