FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diadie Samassekou

11.1.1996(28) 177cm 70Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM55
RM55
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
46
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
36
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11