FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyun Sol

16.5.1991(33) 175cm 70Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM49
RM50
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
39
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
46
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11