FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrés Barrera

1.1.1997(27) 175cm 70Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM43
RM57
RB45
RWB47
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
40
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16