FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Radosław Majecki

16.11.1999(25) 191cm 78Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM30
RM26
RB27
RWB27
CB31
SW31
GK48
Sức mạnh
56
Thể lực
24
Tăng tốc
27
Tốc độ
23
Nhảy
33
Khéo léo
32
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
31
Rê bóng
31
Giữ bóng
28
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
21
Chuyền dài
17
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
47
TM đổ người
47
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
51