FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sadam Sulley

16.10.1996(28) 190cm 82Kg
ST52
RW47
CF50
RF50
CAM48
CM44
CDM37
RM46
RB35
RWB36
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
32
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
44
Đánh đầu
63
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17