FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Okacha Hamzaoui

29.11.1990(33) 185cm 76Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM46
RM62
RB44
RWB47
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
50
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14