FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jasko Keranovic

2.3.1998(26) 178cm 80Kg
ST18
RW17
CF17
RF17
CAM18
CM19
CDM20
RM18
RB18
RWB18
CB21
SW22
GK45
Sức mạnh
54
Thể lực
22
Tăng tốc
23
Tốc độ
32
Nhảy
55
Khéo léo
27
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
9
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
27
Phản ứng
36
Quyết đoán
25
TM phát bóng
55
TM đổ người
43
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
48