FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Grimes

4.12.1997(26) 182cm 64Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM29
CM31
CDM39
RM32
RB43
RWB41
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
38
Đánh đầu
42
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
41
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10