FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ofir Mizrahi

4.12.1993(30) 178cm 74Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM47
RB34
RWB35
CB30
SW31
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
42
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
63
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16