FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Čunta

28.8.1996(28) 184cm 75Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM52
RM51
RB50
RWB51
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
48
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
37
Tranh bóng
55
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12