FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Hunt

10.2.1997(27) 173cm 67Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM42
CDM35
RM47
RB36
RWB38
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
43
Khéo léo
50
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
34
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17