FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristian Fæste

24.3.1990(34) 197cm 84Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM22
RM20
RB20
RWB20
CB23
SW23
GK49
Sức mạnh
62
Thể lực
21
Tăng tốc
24
Tốc độ
29
Nhảy
35
Khéo léo
36
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
23
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
53