FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Acosta

22.9.1992(32) 190cm 94Kg
ST54
RW46
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM35
RM43
RB31
RWB31
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
83
Thể lực
30
Tăng tốc
30
Tốc độ
32
Nhảy
31
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
22
Lực sút
46
Đánh đầu
70
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10