FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacopo Pagnini

9.2.1997(27) 189cm 76Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM20
RM20
RB18
RWB19
CB20
SW20
GK48
Sức mạnh
44
Thể lực
24
Tăng tốc
33
Tốc độ
19
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
14
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
31
Phản ứng
41
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
43
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
51