FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Yebli

30.3.1997(27) 178cm 75Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM52
RM46
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13