FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Báez

15.1.1997(27) 178cm 68Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM35
RM50
RB33
RWB35
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17