FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Taylor

18.3.1998(26) 170cm 72Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM46
CDM48
RM48
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
43
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
36
Vô-lê
48
Sút xoáy
49
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
37
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15