FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Vann

23.4.1998(26) 178cm 70Kg
ST37
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM45
RM38
RB48
RWB47
CB50
SW51
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
35
Giữ bóng
38
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
37
Đánh đầu
57
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11