FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommaso Silvestri

26.10.1991(33) 185cm 80Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM34
CDM44
RM33
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
41
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
35
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
40
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10