FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Pugh

10.10.1997(26) 183cm 80Kg
ST45
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM38
CDM37
RM40
RB39
RWB38
CB41
SW42
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
43
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
24
Lực sút
41
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11