FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krystian Popiela

19.1.1998(26) 187cm 78Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM34
RM48
RB33
RWB35
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13