FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Idé

1.1.1994(30) 204cm 96Kg
ST58
RW49
CF53
RF53
CAM50
CM48
CDM42
RM49
RB38
RWB39
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
29
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
53
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
34
Penalty
57
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10