FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianni Cassaró

10.4.1992(32) 180cm 75Kg
ST30
RW32
CF32
RF32
CAM33
CM33
CDM29
RM33
RB27
RWB29
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
50
Thể lực
31
Tăng tốc
49
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
28
Giữ bóng
37
Kèm người
10
Tranh bóng
20
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
17
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
15
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
19
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
35
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
54
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
51