FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johannes Wolff

10.7.1998(26) 175cm 67Kg
ST38
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM49
RM44
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
54
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
37
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
34
Phản ứng
38
Quyết đoán
41
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17