FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Thur

28.4.1998(26) 182cm 70Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM39
CDM46
RM36
RB46
RWB44
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
42
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
34
Giữ bóng
40
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
32
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
38
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11