FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Fisch

23.11.1998(25) 179cm 72Kg
ST46
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM45
RM52
RB45
RWB47
CB39
SW40
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
33
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
28
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9