FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Vassallo

30.9.1997(27) 180cm 72Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM31
RM46
RB33
RWB34
CB29
SW30
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
55
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11